Có 2 kết quả:

魂飛魄散 hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ魂飞魄散 hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the soul flies away and scatters (idiom)
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the soul flies away and scatters (idiom)
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken

Bình luận 0