Có 2 kết quả:
魂飛魄散 hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ • 魂飞魄散 hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ
hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the soul flies away and scatters (idiom)
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hún fēi pò sàn ㄏㄨㄣˊ ㄈㄟ ㄆㄛˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the soul flies away and scatters (idiom)
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken
(2) fig. to be frightened stiff
(3) spooked out of one's mind
(4) terror-stricken
Bình luận 0